Jun 20, 2022 17:28
1 yr ago
9 viewers *
English term
FEMORAL HEADS
English to Vietnamese
Medical
Medical: Instruments
The femoral heads are intended for use in half or full hip replacements
to reduce pain and restore hip joint mobility.
to reduce pain and restore hip joint mobility.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +1 | Đầu xương đùi | VIETLINGUIST SERVICES |
5 +1 | chỏm đỡ hông | Hoang Bao Lan |
5 | chỏm xương đùi | Kiet Bach |
5 | chỏm xương đùi | viettranslate |
Proposed translations
+1
2 mins
Selected
Đầu xương đùi
Đầu xương đùi
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "thanks a lot"
+1
11 mins
chỏm đỡ hông
Tạp chí y học dự phòng và một tài liệu khác đã sử dụng cách dịch chỏm đỡ hông.
Head cũng có thể dịch là chỏm trong y học
Head cũng có thể dịch là chỏm trong y học
Reference:
1 hr
chỏm xương đùi
Hoại tử chỏm xương đùi có thể tàn phế nếu không được chữa trị triệt để
https://www.vinmec.com/vi/co-xuong-khop/suc-khoe-thuong-thuc...
Hoại tử chỏm xương đùi vô trùng
https://www.columbiaasia.com/vietnam/node/4883
Hoại tử (tiêu) chỏm xương đùi: Căn bệnh nguy hiểm diễn biến âm thầm
https://www.vinmec.com/vi/co-xuong-khop/suc-khoe-thuong-thuc...
https://www.vinmec.com/vi/co-xuong-khop/suc-khoe-thuong-thuc...
Hoại tử chỏm xương đùi vô trùng
https://www.columbiaasia.com/vietnam/node/4883
Hoại tử (tiêu) chỏm xương đùi: Căn bệnh nguy hiểm diễn biến âm thầm
https://www.vinmec.com/vi/co-xuong-khop/suc-khoe-thuong-thuc...
2 hrs
chỏm xương đùi
chỏm hay còn gọi là chóp xương đùi
Something went wrong...