Advance bill hối phiếu ký phát trước
Creator: | |
Language pair: | English to Vietnamese |
Definition / notes: | Một hối phiếu được kí phát trước khi hàng hóa được gửi đi |
Your current localization setting
English
Select a language
Close search
Creator: | |
Language pair: | English to Vietnamese |
Definition / notes: | Một hối phiếu được kí phát trước khi hàng hóa được gửi đi |